TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHUYÊN NGÀNH THIẾT KẾ ĐỒ HỌA

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHUYÊN NGÀNH THIẾT KẾ ĐỒ HỌA

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thiết kế đồ hoạ vô cùng đa dạng, có nhiều thuật ngữ khác nhau mà người dịch thuật cần phải nắm rõ, tiếp tục theo dõi ngay.

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHUYÊN NGÀNH THIẾT KẾ ĐỒ HỌA

Chuyên ngành thiết kế đồ họa được hiểu đơn giản là sự kết hợp giữa mỹ thuật và công nghệ. Từ đó truyền tải thông điệp ý nghĩa qua nội dung, màu sắc hay bố cục của sản phẩm. Tại Hàn Quốc, ngành này phát triển và có tính sáng tạo mạnh nhất. Đây là mũi nhọn đóng vai trò quan trọng trong quảng cáo, thời trang, phim ảnh hay in ấn, UI/UX chẳng hạn. Nội dung thiết kế sẽ liên quan đến nhiều yếu tố khác nhau như bảng màu, bố cục hay thông điệp được truyền tải. Vì thế, người dịch thuật tiếng Hàn chuyên ngành thiết kế đồ hoạ cần phải am hiểu về chuyên ngành và có tính sáng tạo nhất định trong ngôn ngữ. Cập nhật những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thiết kế đồ hoạ phổ biến nhất từ bài viết của Oversea Translation dưới đây.

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thiết kế đồ hoạ

Dưới đây là một vài từ vựng tiếng Hàn được sử dụng phổ biến trong ngành thiết kế đồ hoạ và ví dụ sử dụng thực tế. Hãy tham khảo để hỗ trợ việc dịch thuật diễn ra hiệu quả hơn:

그래픽 디자인         [geu-rae-pik di-ja-in]           Thiết kế đồ họa

Ví dụ: 그는 그래픽 디자인을 전공했다. (Anh ấy học chuyên ngành thiết kế đồ họa.)

색상   [saek-ssang]  Màu sắc

Ví dụ: 색상의 조합이 아주 인상적이다. (Sự kết hợp màu sắc rất ấn tượng.)

타이포그래피          [ta-i-po-geu-ra-pi]    Typography (nghệ thuật chữ)

Ví dụ: 타이포그래피는 브랜드 이미지에 중요하다. (Typography rất quan trọng đối với hình ảnh thương hiệu.)

레이아웃       [rei-a-ut]        Bố cục

Ví dụ: 이 포스터의 레이아웃이 잘 구성되어 있다. (Bố cục của poster này được sắp xếp tốt.)

벡터   [bek-teo]        Vector

Ví dụ: 이 로고는 벡터 형식으로 저장되어 있다. (Logo này được lưu dưới dạng vector.)

픽셀   [pik-sel]         Pixel

Ví dụ: 해상도가 낮으면 픽셀이 깨져 보인다. (Khi độ phân giải thấp, pixel bị vỡ hình.)

시각적 요소 [si-gak-jeok yo-so]   Yếu tố thị giác

Ví dụ: 시각적 요소는 관객의 관심을 끌 수 있다. (Các yếu tố thị giác có thể thu hút người xem.)

사용자 경험 (UX)   [sa-yong-ja gyeong-heom]

Ví dụ: Trải nghiệm người dùng (UX)       좋은 UX는 웹사이트의 성공에 중요하다. (Trải nghiệm người dùng tốt rất quan trọng với sự thành công của một website.)

인터페이스 (UI)      [in-teo-pe-i-seu]        Giao diện (UI)

Ví dụ: 디자인이 직관적이다. (Thiết kế giao diện rất trực quan.)

해상도           [hae-sang-do]            Độ phân giải

Ví dụ: 고해상도 이미지가 필요하다. (Cần hình ảnh độ phân giải cao.)

Những từ vựng tiếng Hàn ngành thiết kế đồ hoạ khác

Ngoài các từ vựng được chia sẻ cùng ví dụ minh hoạ chi tiết trên, người dịch thuật còn có thể tham khảo một vài từ vựng khác cũng phổ biến không kém. Điển hình như sau:

아이콘           [a-i-kon]         Biểu tượng (icon)

일러스트레이션      [il-leo-seu-teu-re-i-syeon]   Minh họa (illustration)

브로셔           [beu-ro-syeo] Brochure

포스터           [po-seu-teo]   Áp phích (poster)

인쇄물           [in-swae-mul]           Ấn phẩm in ấn

포토샵           [po-to-syap]   Photoshop

일러스트레이터      [il-leo-seu-teu-re-i-teo]        Illustrator

도형   [do-hyeong]   Hình khối (hình học)

색조   [saek-jo]         Tông màu

채도   [chae-do]       Độ bão hòa màu

명도   [myeong-do] Độ sáng

대비   [dae-bi]          Tương phản

질감   [jil-gam]         Chất liệu / kết cấu

그라디언트  [geu-ra-di-eon-teu]   Gradient (chuyển sắc)

캘리그래피  [kael-li-geu-ra-pi]     Thư pháp nghệ thuật (calligraphy)

Dịch thuật tiếng Hàn hiệu quả ngành TKĐH

Yêu cầu về dịch thuật tiếng Hàn ngành thiết kế đồ họa rất cao, bởi đây là chuyên ngành đặc trưng. Theo dõi cách dịch thuật hiệu quả được chia sẻ dưới đây như sau:

Am hiểu bối cảnh dịch thuật và công cụ được sử dụng: Người dịch thuật cần phải biết đến các phần mềm thiết kế thông dụng như Illustrator, InDesign, Figma hay Canva,... Từ đây, bạn phân biệt được giữa ngôn ngữ mô tả kỹ thuật, hay bên mảng Marketing sáng tạo hơn.

Thuật ngữ chuyên ngành cố định: Những từ ngữ như UI, UX, Vector hay các từ mượn khác từ nguyên âm tiếng Anh cần phải giữ đúng nghĩa để tránh bị hiểu sai so với nghĩa gốc ban đầu.

Dịch truyền cảm: Khác với các chuyên ngành thông thường, thiết kế đồ hoạ đặc biệt là mảng marketing cần có sự truyền cảm hơn thay vì chỉ dịch sát nghĩa một cách máy móc. Ví dụ như câu 브랜드 아이덴티티를 강조하는 디자인:

Thay vì dịch là: Thiết kế nhấn mạnh nhận diện thương hiệu

Người dịch thuật có thể thay đổi câu từ mượt mà hơn như: Thiết kế nhấn mạnh bản sắc thương hiệu

Sử dụng công cụ hỗ trợ: Có nhiều công cụ hỗ trợ tra cứu từ vựng tiếng Hàn - Việt khá phổ biến hiện nay như Naver Dictionary hay Korea.Design để người dịch thuật sử dụng giúp công việc hiệu quả hơn.

Chọn Oversea Translation dịch tiếng Hàn thiết kế đồ hoạ

Nếu bạn đang loay hoay chưa biết nên chọn công ty dịch thuật tiếng Hàn nào trên thị trường hiện nay, đừng bỏ qua Oversea Translation. Dưới đây là một vài ưu điểm nổi bật của thương hiệu dịch thuật Nước ngoài:

  • Bản dịch tiếng Hàn chuyên ngành thiết kế đồ hoạ đúng yêu cầu của khách hàng, dịch đúng thuật ngữ và sát với bản gốc đến 99%.
  • Biên tập đảm bảo việc truyền tải thông điệp có sự rõ ràng và chuyên nghiệp, khách hàng hài lòng tuyệt đối.
  • Kiểm tra, hiệu đính hay quy trình dịch thuật diễn ra đúng chuẩn và đầy đủ nhất.

Kết luận

Trên đây là toàn bộ thông tin chia sẻ về các từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành thiết kế đồ hoạ chi tiết và phổ biến nhất. Nếu bạn cần dịch thuật tiếng Hàn chuyên nghiệp, đừng bỏ qua Oversea Translation mà hãy liên hệ ngay qua website để được hướng dẫn và tư vấn kỹ lưỡng hơn.